FLC Thanh Hoa Trophiesmore details
FLC Thanh Hoa Statistics
Games Played
Wins
Loses
Goals
112
43
39
155
Attack
Goals
155
Penalties scored
1
Avg goals/game scored
1.32
Shots
473
Shots on target
209
Shots off target
254
Avg shotson target/game
3.19
Shooting accuracy
44%
Attacks
4801
Dangerous attacks
3008
Avg first goal scored
39'
Defence
Total clean sheet
36
Home clean sheet
23
Away clean sheet
13
Shots blocked
10
Avg goals/game conceded
1.22
Penalties conceded
0
Tackles
0
Total goals against
148
Failed to score
31
Team Play
Avg player rating/match
0
Home wins
27
Away wins
16
Home lost
14
Away lost
25
Ball possession
44%
Avg corners per game
4
Total corners
135
Disipline
Red cards
2
Yellow cards
82
fouls
191
Avg fouls per game
1.07
Offsides
14
Games Played | Wins | Loses | Goals |
---|---|---|---|
112 | 43 | 39 | 155 |
Attack | |
---|---|
Goals | 155 |
Penalties scored | 1 |
Avg goals/game scored | 1.32 |
Shots | 473 |
Shots on target | 209 |
Shots off target | 254 |
Avg shotson target/game | 3.19 |
Shooting accuracy | 44% |
Attacks | 4801 |
Dangerous attacks | 3008 |
Avg first goal scored | 39' |
Defence | |
---|---|
Total clean sheet | 36 |
Home clean sheet | 23 |
Away clean sheet | 13 |
Shots blocked | 10 |
Avg goals/game conceded | 1.22 |
Penalties conceded | 0 |
Tackles | 0 |
Total goals against | 148 |
Failed to score | 31 |
Team Play | |
---|---|
Avg player rating/match | 0 |
Home wins | 27 |
Away wins | 16 |
Home lost | 14 |
Away lost | 25 |
Ball possession | 44% |
Avg corners per game | 4 |
Total corners | 135 |
Disipline | |
---|---|
Red cards | 2 |
Yellow cards | 82 |
fouls | 191 |
Avg fouls per game | 1.07 |
Offsides | 14 |
FLC Thanh Hoa Squad
# | Name | Age | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Strikers |
|
P. Ribeiro da Silva | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
|
Đ. Hoàng | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
V. Lê | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Midfielders | ||||||||
|
J. de Oliveira Pinto | 30 | 0 | 0 | 0 |
19
|
Q. Lê | 32 | 0 |
|
X. Vũ | 31 | 0 | 0 | 0 |
|
N. Lê | 31 | 0 | 0 | 0 |
|
H. Nguyễn | 28 | 0 | 0 | 0 |
|
X. Lê | 32 | 0 | 0 | 0 |
|
N. Doãn | 29 | 0 | 0 | 0 |
|
T. Đàm | 28 | 0 | 0 | 0 |
|
P. Lê | 27 | 0 | 0 | 0 |
|
T. Nguyễn | 26 | 0 | 0 | 0 |
|
V. Nguyễn | 20 | 0 | 0 | 0 |
12
|
T. Nguyễn | 20 | 0 |
30
|
V. Đỗ | 24 | 0 |
Defenders |
|
V. Kamhuka | 33 | 0 | 0 | 0 |
|
T. Đinh | 33 | 0 | 0 | 0 |
|
M. Nguyễn | 31 | 0 | 0 | 0 |
|
X. Lục | 28 | 0 | 0 | 0 |
|
V. Trịnh | 28 | 0 | 0 | 0 |
17
|
Đ. Trịnh | 28 | 0 |
|
H. Nguyễn | 25 | 0 | 0 | 0 |
|
Đ. Nguyễn | 0 | 0 | 0 |
Goalkeepers |
|
B. Trần | 33 | 0 | 0 | 0 |
25
|
T. Nguyễn | 32 | 0 |
|
B. Lương | 31 | 0 | 0 | 0 |
|
X. Trịnh | 23 | 0 | 0 | 0 |
Next Matches
Latest Results
FLC Thanh Hoa Trophies
FLC Thanh Hoa Transfers Record
Arrivals | |||
---|---|---|---|
Player | Club | Type | Fee |
Đinh Tiến Thành | Binh Dinh | free | |
Đàm Tiến Dũng | Binh Dinh | free | |
Paulo Henrique | Pouso Alegre | free | |
Trần Bửu Ngọc | Hoang Anh Gia Lai | free | |
Đình Nguyễn | Phu Dong | free | |
Gramoz Kurtaj | Nam Dinh | free | |
Lục Xuân Hưng | Da Nang | n/a | |
Philippe Nsiah | Da Nang | n/a | |
Grace Tanda | Gefle | n/a | |
Josip Balić | Palanga | n/a | |
Nguyễn Thanh Diệp | Ho Chi Minh City | n/a | |
Lê Ngọc Nam | Can Tho | n/a | |
Lê Phạm Thành Long | Hai Phong | n/a | |
Nguyễn Vũ Hoàng Dương | Hai Phong | n/a | |
Lê Xuân Hùng | Hai Phong | n/a | |
Trịnh Văn Lợi | Hai Phong | n/a | |
Hoàng Vũ Samson | Quang Nam | n/a | |
Trọng Nguyễn | Pho Hien | n/a | |
Monday Samuel | Landskrona | n/a | |
Ayukokata També Ndip | Colorado Springs | n/a | |
Pedro Augusto | Sinop | n/a | |
Bùi Văn Long | Da Nang | n/a | |
Lương Bá Sơn | Can Tho | n/a | |
Nguyễn Hữu Dũng | Can Tho | n/a | |
Edward Ofere | Rosengård | n/a | |
Ryutaro Karube | Perseru Serui | n/a | |
Trần Bửu Ngọc | Can Tho | n/a | |
Lê Văn Thắng | Hai Phong | loan | |
Vũ Xuân Cường | Dong Thap | n/a | |
Abass Dieng | Honvéd | loan | |
Total | €0 |
Departures | |||
---|---|---|---|
Player | Club | Type | Fee |
Nguyễn Vũ Hoàng Dương | Quang Nam | n/a | |
Phạm Văn Hội | Bình Phước | n/a | |
Trọng Nguyễn | Can Tho | free | |
Hoàng Anh Tuấn | Phú Thọ | free | |
Đức Mạnh Trương | Phú Thọ | n/a | |
Hoàng Vũ Samson | Ho Chi Minh City | free | |
Lê Văn Đại | Binh Duong | free | |
Hoàng Thái Bình | Hai Phong | free | |
Errol Stevens | Dunbeholden | n/a | |
Gramoz Kurtaj | Gjilani | free | |
Philippe Nsiah | Concordia Chiajna | free | |
Grace Tanda | Da Nang | n/a | |
Victor Jatobá | Næstved | free | |
Nguyễn Thế Dương | Hai Phong | n/a | |
Lê Văn Sáu | Da Nang | n/a | |
Vương Quốc Trung | Song Lam Nghe An | n/a | |
Lục Xuân Hưng | Da Nang | loan | |
Rimario Gordon | Ha Noi | n/a | |
Monday Samuel | Bnei Yehuda | n/a | |
Pape Faye | Ha Noi | free | |
Ngô Hoàng Thịnh | Ho Chi Minh City | n/a | |
Trần Đình Đồng | Song Lam Nghe An | n/a | |
Nguyễn Thanh Thắng | Ho Chi Minh City | n/a | |
Ryutaro Karube | Chainat Hornbill | free | |
Vũ Xuân Cường | Dong Thap | loan | |
Slobodan Dinčić | Javor Ivanjica | free | |
Total | 0 |
FLC Thanh Hoa F.C. News
FAQ
FLC Thanh Hoa() is a football team from Thanh Hóa, Vietnam. They play in the . Their home venue is Sân vận động Thanh Hóa.
They have an average win rate of 38.39%. And have won a total of 0 trophies. On this page you can find information about FLC Thanh Hoa squad, stats for each season including topscorers, fixtures and matches today.